Sunday, 20 March 2016

Tìm hiểu về hãng đồng hồ OMEGA

   Omega là một trong những hãng đồng hồ xa xỉ nổi tiếng nhất trên thế giới. Xuất hiện cùng với nhiều nhân vật nổi tiếng và sự kiện có tầm ảnh hưởng trên thế giới, từ James Bonds đến Tổng thống John F. Kennedy, từ NASA cho đến thế vận hội Olympic, đồng hồ Omega trở thành biểu tượng cho sự chính xác hoàn hảo của các máy thời gian. Những cái tên như Speedmaster, Seamaster và Constellation đã xứng đáng có được vị trí top đầu trong lòng các tín đồ đồng hồ khắp mọi nơi. Dưới đây là 10 điều không phải ai cũng biết về đồng hồ Omega.

   1. Ý nghĩa cái tên Omega
Máy đồng hồ 1894 có khắc những khắc ký tự Omega trong tiếng Hy Lạp.



   Năm 1848, Louis Brandt thành lập nên một công ty đồng hồ mang tên mình này ở La Chaux-de-Fonds, chính là tiền thân của Omega sau này. Năm 1877, hai con trai ông là Louis-Paul và César tham gia cùng, và công ty đổi tên thành Louis Brandt & Fils. Năm 1894, công ty này cho ra đời thế hệ movement mới, và đạt được sự thành công trên toàn thế giới, nhờ khả năng đo thời gian chính xác và dễ dàng sữa chữa. Movement này được gọi là tên là Omega Cal.. Nhờ thành công của nó, công ty một lần nữa đổi tên thành Louis Brandt & Frére – Omega Watch Co. vào năm 1903, và cái tên Omega ra đời từ đó.

   2. Sự chính xác về thời gian
   Máy đồng hồ Omega 30i với khung tourbillon. Đây là máy đồng hồ đeo tay đầu tiên sử dụng khung tourbillo và đã phá kỷ lục về khả năng đo giờ chính xác tại thử nghiệm đài thiên văn Geneva năm 1950



   Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trước khi có đồng hồ quart và GPS, các quốc gia và ngành công nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào sự chính xác của đồng hồ cơ (mechanical timepieces). Để thúc đẩy sự phát triển ở lĩnh vực này, người ta tổ chức thử nghiệm đồng hồ tại các đài thiên văn. Một loạt những bài test bấm nhịp kéo dài được dùng để kiểm tra những chiếc máy thời gian theo những kỳ mở rộng và những nhà sản xuất đồng hồ hàng đầu cạnh tranh nhau để giành chiến thắng với danh hiệu Superbowl trong ngành chế tác đồng hồ, được công bố rộng rãi tên tuổi của công ty và có một số quyền lợi khác. Đồng hồ Omega đã đạt được những thắng lợi to lớn tại các cuộc thử nghiệm này, lập nên rất nhiều kỷ lục thế giới. Tại cuộc thử nghiệm tại đài thiên văn Geneva năm 1931, Omega thắng Giải Nhất trong cả 6 hạng mục. Cùng năm đó, công ty cũng sử dụng slogan quảng cáo mới “Omega- Exact time for life”. Thông điệp này thực sự không phải chỉ là lời nói ngoa mà chính là một cam kết chắc chắn dựa trên kết quả của hàng thập kỷ thử nghiệm tại các đài thiên văn.

   3. Khám phá tận cùng Trái Đất

   Ai là người dẫn đầu cuộc thám hiểm chinh phục Bắc Cực? Có phải là Robert Peary? Hay là Frederick Cook? Còn Ralph Plaisted thì sao? Có thể bạn không biết đến cái tên Ralph Plaisted, nhưng nó cũng rất đáng để bạn tìm hiểu bởi vì câu chuyện về ai mới thực sự là người đầu tiên đặt chân đến Bắc Cực bằng đường bộ là một câu chuyện lôi cuốn, thú vị. Bạn có thể đọc nó tại đây.

   Trong số 3 người trên, Plaisted có vẻ như là người có ít “liên quan” đến thám hiểm nhất. Anh là một người bán bảo hiểm đến từ Minnesota, cũng là một người thích hoạt động ngoài trời và lái xe trượt tuyết. Bạn bè bảo Plaisted rằng nếu anh thực sự “cuồng” kiểu xe máy đi tuyết mới được phát minh, anh nên lái một chiếc như vậy lên Cực bắc. Và Plaisted đã làm điều đó, cùng với 3 người khác là Gerald Pitzl (hoa tiêu), Walter Pederson (kỹ sư cơ khí) và Jean-Luc Bombardier (kỹ thuật viên và là người sở hữu những chiếc xe đi tuyết). Cả bốn người đều đeo Omega Speedmaster Professional ref. 145.012, máy caliber 321 Speedy. Tuy nhiên, điều khiến chúng thật sự khác biệt là lời đề tặng trên nắp lưng “Plaisted Polar Expedition” và “19-4-1968”. Thật thú vị khi thấy một công ty Thụy Sĩ sử dụng cách ghi ngày tháng kiểu Châu Âu cho những chiếc đồng hồ dành cho thành viên đoàn thám hiểm đến từ Mỹ và Canada.

   Plaisted đã thực hiện cuộc hành trình 412 dặm tên từ đảo Ward Hunt ở Canada, trên những chiếc xe đi tuyết và định hướng đích đến bằng Omega Speedmaster và kính lục phân để theo dõi vị trí của mình. Đội Plaisted đã được chính thức công nhận rằng họ đã thực sự hoàn thành chuyến thám hiểm Bắc Cực bằng được bộ khi một chiếc U.S. Air Force C-135 bay đến đó và xác nhận địa điểm của họ. Ngày nay, rất nhiều nhà sử học về thám hiểm địa cực cũng đồng ý với điều này.
Reinhold Messner chinh phục Nam Cực sau 3 tháng hành trình bộ.



Tháng 2/1990, tại nơi tận cùng khác của thế giới, Arved Fuchs và Reinhold Messner hoàn thành “chuyến thám hiểm địa cực cuối cùng trên Trái đất”. Cả hai đã vượt qua Nam Cực bằng đường bộ và phải mất 92 ngày để hoàn thành chuyến thám hiểm này. Nhiệt dộ ổn định ở mức -40o F và tốc độ gó là 90mph, hai người đã vượt quá núi Theil tới Cực Nam, sau đó tiếp tục đến McMurdo Soune ở biển Ross. Đồng hồ của Messner trong chuyến hành trình này cũng một chiếc Omega Speedmaster.

   4. Tốc độ giữa Vũ trụ
Chiếc Omega Speedmaster “Moonwatch” trên tay Buzz Aldrin.



   Vào mùa thu năm 1962, một nhóm nhà phi hành gia trong đó có Walter Schirra and Leroy “Gordo” Cooper bước vào một cửa hàng đồng hồ ở Houston để tìm kiếm những chiếc động hồ dùng cho những chuyến bay trong dự án Sao Thủy (Mercury Program). Họ rời khỏi cửa hàng với những chiếc Omega Speedmaster, và trang lịch sử của Omega trong lĩnh vực chinh phục không gian bắt đầu từ đây.

   Khi kết thúc dự án Sao Thủy, nhóm phi hành gia đã gặp Giám đốc điều hành NASA Deke Slayton và trao đổi về những chiếc đồng hồ sử dụng trong tập luyện và các chuyến du hành. Chúng đo đạc thời gian một cách hoàn hảo, bởi vì NASA đã thuê một nhóm các kỹ sư để đánh giá, kiểm tra và chứng nhận các thiết bị sử dụng cho các nhà du hành. NASA thậm chí đã kiểm tra những chiếc đồng hồ cung cấp bởi Omega, Rolex và Longines-Wittnauer. Bài kiểm tra vô cùng khắc nghiệt, được thiết kế tới mức có thể làm hỏng những chiếc đồng hồ không đạt chất lượng. Vào tháng 1/1965, NASA chọn ra chiếc đồng hồ thắng cuộc, công nhận dòng Speedmaster ref. ST105.003 với danh hiệu “Flight Qualified for all Manned Space Mission“.

   Năm 1969, ngày 21, Neil Amstrong bước ra khỏi tàu du hành Eagle và trở thành người đầu tiên đặt chân lên một hành tinh khác. Tuy nhiên, ông ấy đã không đeo chiếc Speedmaster ref. 105.012 của mình mà để lại nó trong tàu Eagle, bởi vì chiếc đồng hồ trên tàu đã không còn hoạt động. Vài phút sau đó, Buzz Aldrin bước đi trên Mặt Trăng, đeo chiếc đồng hồ của anh ấy, và chiếc Omega Speedmaster “Moonwatch” trở thành chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo trên mặt trăng.

   5. Chuyên nghiệp dưới đại dương
Seamaster 300 đời đầu tiên (hình trái) và mẫu Seamaster hiện đại với máy Co-Axial



Năm 1948, Omega cho ra đời dòng Seamaster, được sáng tạo nên dựa trên loại đồng hồ Omega đã sản xuất cho quân đội Anh vào Thế chiến II, chào mừng kỷ niệm 1000 năm thành lập. Hiện nay, Seamaster trở thành một trong những dòng đồng hồ lâu đời nhất vẫn luôn "hot" và được các tín đồ không ngừng “săn lùng”, bên cạnh các dòng như Speedmaster, Constellation và De Ville.

Năm 1957, Omega ra mắt loại Professional trong dòng Seamaster cùng với lúc với Omega Seamaster 300. Nhóm của Jacques Cousteau đã đưa Seamaster 300 vào thử nghiệm “Pre Continent II” (nhằm chứng minh rằng thợ lặn có thể sống trong một con tàu ngầm bão hòa khí gas trong một thời gian dài mà không cần tác động ngược lại) tại Bển Đỏ vào mùa hè năm 1963.

Nhiều đơn vị quân đội, bao gồm cả British Special Boat Service cũng chon Seamaster 300 làm đồng hồ của mình.

Nhận thấy những thợ lặn sống và làm việc ở những độ sâu rất "khủng", Omega bắt tay vào nghiên cứu dòng “Ploprof” (PLOngeur PROFessionel, hay “Thợ lặn chuyên nghiệp”) Seamaster 600 và cho ra mắt công chúng năm 1970 sau 4 năm nghiên cứu, thử nghiệm. Trong suốt quá trình đó, Omega đã thử nghiệm PloProf ở độ cao 600m tại nơi sản xuất và 1000m tại bãi biển Marseilles. Tháng 9/1970, 4 thợ lặn COMEX đã đeo thử Ploprof trong 8 ngày, làm việc dưới nước 4h mỗi ngày, ở độ sâu 250m. Những thợ lặn của Cousteau cũng sử dụng những chiếc đồng hồ này ngoài khơi bãi biển Marseille trong một chuỗi thử nghiệm để kiểm tra những ảnh hưởng đối với hoat động lặn tại độ sâu đến 500m. Đến hôm nay, cái tên Omega Seamster cũng đã đồng nghĩa với môn lặn chuyên nghiệp.

   6. Tại thế vận hội Olympic

   Omega sản xuất chiếc đồng hồ Chronograph đầu tiên vào năm 1898, và chỉ trong vòng 10 năm, những đồng hồ này được sử dụng để đo thời gian tại hơn 16 kỳ thi thể thao quốc tế. Sau khi thắng giải nhất tại tất cả 6 hạng mục vào lần thử nghiệm Geneva Observatory năm 1931, danh tiếng về sự chính xác của đồng hồ Omega đã khiến Ủy ban Olympic Thế giới chỉ định Omega thành hãng đồng hồ bấm giờ chính thức của Thế vận hội Olympic Los Angeles 1932. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Olympic có một thương hiệu đồng hồ chịu trách nhiệm cho toàn bộ các vấn đề đo đạc thời gian trong cả sự kiện. Omega đã cung cấp 30 chiếc đồng hồ Chronograph độ chính xác cao có khả năng đo 1/10 giây, tất cả đều có chứng nhận chronometer bởi Đài thiên văn tại Neuchâtel cũng như Phòng thí nghiệm Vật lý Quốc gia tại Mỹ. (Trước đó, Thế vận hội Olympic năm 1928 tại Amsterdam sử dụng đồng hồ bấm giờ cá nhân để đo thời gian).

   Nhưng cả những chiếc đồng hồ với độ chính xác cao của Omega cũng không thể loại bỏ hoàn toàn những tranh cãi trong Olympic. Từng có 5 cuộc đua mà người về nhất và về nhì đều được ghi nhận có cùng thành tích. Nổi tiếng nhất là sự tranh chấp “nảy lửa” giữa Ralph Metcalfe và Thomas Edward “Eddie“ Tolan trên đường đua 100m nam. Nhìn từ phía khán giả, có vẻ như Metcalfe về đích trước. Chiếc đồng hồ bấm giờ cầm tay ghi lại 3 lần 10.3s cho Metcalfe và hai lần 10.3s và 1 lần 10.4s cho Tolan. Một chiếc camera “Chronocinema” có thể quay được lúc kết thúc cuộc đua và có thể đo thời gian đến 1/100 giây. Luật thi đấu giai đoạn này quy định người thắng là vận động viên có thân trên vượt hoàn toàn qua vạch đích trước tiên, chứ không phải người chạm thân trên vào vạch đích trước. Sau khi xem xét lại đoạn phim, các giám khảo tuyên bố Tolan là người chiến thắng, vì đã vượt hoàn toàn khỏi vạch đích 5/100s trước Metcalfe.

Sự tranh cãi này đã báo trước về nhu cầu có những máy thời gian chính xác hơn, và phương pháp xác định người chiến thắng phù hợp. Omega từng tuyên bố: “Việc đo thời gian tại Thế vận hội Olympic cần đến vài trăm đồng hồ chuyên dụng cũng như những người điều khiển giỏi, phải được hỗ trợ bởi hàng nghìn tình nguyện viên địa phương được huấn luyện đặc biệt, kết hợp cùng nghệ thuật đo thời gian và kỹ thuật xử lý dữ liệu, được Omega nghiên cứu phát triển và điều chỉnh theo yêu cầu của từng môn thể thao”.

   7. James Bond và điện ảnh



   Trong nhiều năm, vai diễn James Bond đã đeo nhiều thương hiệu đồng hồ nổi tiếng, nhưng ngày nay, không hãng nào nhiều lợi ích nhờ nhượng quyền quảng cao qua phim hơn Omega. Năm 1995 đánh dấu 2 mốc đầu tiên cho sự nổi tiếng của hãng: GoldenEye được công chiếu với nhân vật James Bond “mới” do Pierce Brosman thủ vai, và Omega Seamaster Planet Oceans xuất hiện lần đầu tiên trên tay nhân vật này. Kể từ đó, điệp viên 007 đã đeo đồng hồ Omega trong Tomorrow Never Dies, The World is Not Enough, Die Another Day, Casino Royale, Quantum of Solace, và Skyfall.

   Khi chiếc đồng hồ này xuất hiện tại buổi đấu giá đồng hồ đeo tay của James Bond, nó nhanh chóng chiếm giữ trong top 2. Chiếc đồng hồ đứng đầu, được sử dụng trong phim Casino Royale, đã bán tại buổi đấu giá Antiquorum OmegaMania năm 2007 với giá 250.250 CHF. Một chiếc Seamaster Planet Oceans khác sử dụng trong phim Skyfall được bán tại buổi đấu giá “Kỷ niệm 50 năm James Bond” tại Christies năm 2012 với giá 236.473 CHF.

   Máy thời gian của Omega cũng xuất hiện trong rất nhiều phim khác, trong đó có Up in the Air, Salt, War of the Worlds, The Bounty Hunter, The Right Stuff, Event Horizon, Millennium, Jack Reacher, Agents of S.H.I.E.L.D., Ronin, Seven Years in Tibet, The Omega Man, and My Fellow Americans.

   Một trong những “vai chính” nổi tiếng nhất chiếc đồng hồ Omega là trong Apollo 13. Bộ phim nói về một nhiệm vụ không gian của chuyến bay gắn với con số 13 kém may mắn. Trong bộ phim, hình ảnh nhà du hành vũ trụ đeo chiếc Omega Speedmaster và vai trò quan trọng của chiếc Speedmaster được khắc họa hết sức ấn tượng. Sau khi tàu Apollo 13 bị hỏng do một vụ nổ đường truyền oxy và hệ thống điện, phi hành gia phải dựa vào những chiếc Speedmaster để đo thời gian kích điện cần thiết (bật và tắt điện cho động cơ). Những cú kích điện này phải xảy ra trong khoảng thời gian chính xác để có thể đẩy chiếc tàu không gian đi đúng hướng, không quá nhanh hay quá chậm. Và Speedmaster đã đo lường thời gian hoàn hảo, giúp những phi hành gia trở về an toàn. Để ghi nhận điều này, Omega đã được trao giải Snoopy Award bởi những phi hành gia tàu Apollo 13 cho “sự bền bỉ, chuyên nghiệp và đóng góp tuyệt vời trong Dự án Tiếp Cận Mặt Trăng đầu tiên của Hoa Kỳ”.

   8. Mối liên hệ với Tổng thống Kennedy

   Ngoài những đại sứ thương hiệu chính thức, Omega đã chứng tỏ nó “đúng gu” của rất nhiều nhà lãnh đạo và người nổi tiếng của thế giới. Lãnh đạo Xô VIết Mikhail Gorbachev thường chụp ảnh với chiếc đồng hồ Constellation Manhattan bằng vàng. Như đã nói ở trên, trong bộ phim My Fellow Americans năm 1995, Jack Lemmon đóng vai một cựu tổng thống Mỹ. Có một lúc Lemmon đã nói về chiếc đồng hồ cả mình là “Đó là một chiếc Constellation. Gorbachev đã tặng nó cho tôi”.

   Omega cũng xuất hiện cùng rất nhiều nhân vật nổi tiếng khác trên thế giới. Giáo hoàng John Paul II đã từng mang một chiếc Omega De Ville “Classic”. Elvis Presley từng chụp ảnh mang một chiếc Omega lúc ông phục vụ trong quân đội tại Đức. Buddy Holly đã đeo chiếc Omega siêu mỏng từ vàng trắng khi máy bay của ông bị rơi vào tháng 2 năm 1959. Ringo Starr thì đeo một chiếc Omega Constellation khi biểu diễn với nhóm nhạc The Beatles.

   Một trong những người sở hữu đồng hồ Omega nổi tiếng nhất là tổng thống John F. Kennedy, người đã đeo một chiếc Omega Ultra Thin (Ref. OT 3980) trong buổi nhận chức Tổng thống thứ 35 của nước Mỹ vào tháng 1/1961. Chiếc đồng hồ đã được một người bạn tặng cho Kennedy vào trước cuộc bầu cử. Trên nắp lưng đồng hồ có khắc dòng đề tặng “"Ngài tổng thống Hoa Kỳ John F. Kennedy, từ Grant”. Ngày nay, chiếc đồng hồ này được trưng bày tại bảo tàng Omega.

   9. Omega Co-Axial Escapement

   Như chúng ta đã thấy, ngay từ những ngày đầu, Omega đã theo đuổi sự chính xác trong đo lường thời gian. Một trong những điểm mẫu chốt nhất của sự chính xác là bộ phận Escapement (bộ thoát) có ma sát cực nhỏ. Vậy nên không có gì ngạc nhiên khi thợ đồng hồ nối tiếng người Anh George Daniels phát triển nên bộ phận Co-axial escapement (Bộ thoát đồng trục) nổi tiếng hiện nay, Omega đã nhận ngay thử thách là áp dụng phát kiến này trên diện rộng trong quá trình sản xuất đồng hồ. Những nỗ lực này lên đến cực điểm với sự ra đời của động cơ Omega Co-Axial Caliber 2500 vào năm 1999. Omega đã chào hàng cho bộ phận này như là một bộ phận Escapement mới nhất và hiệu quả nhất từng được phát minh ra trong vong 250 năm qua.

   Vào năm 2007, Omeg cho ra mắt động cơ Co-Axial Caliber 8500, nhấn mạnh bộ thoát ma sát thấp, sự hiểu quả về mặt cơ học, và đo lường thời gian chính xác. Sự tự tin của Omega về Co-Axial giống như mọi chiếc đồng hồ được chứng nhận chronometer của COSC mà họ đã từng đạt được.

   10. Kháng lại ảnh hưởng của trọng lực

   Năm 2013, Omega thông báo về phát kiến một movement đầu tiền trên thế giới có khả năng chống lại ảnh hưởng của trọng lực lớn hơn 15000 Gause, vượt xa khả năng kháng trọng lực của mọi movement trước đó. Hầu hết những chiếc đồng hồ kháng từ trường sử dụng một nắp sắt dẻo có thể phân tán điện lực hấp dẫn, làm giảm tác động đến máy đồng hồ. Cách làm của Omega là thiết kế một máy đồng hồ có thêm bộ khung di động (Tourbillon) chứa tất cả các phần của bộ thoát, với bộ thăng bằng đặt ở giữa, không cần sử dụng nắp sắt và mang lại khả năng kháng trọng lực tuyệt vời. Một số đồng hồ được thiết kế có cửa sổ để nhìn thấy rõ tourbillion hoạt động như thế nào, và cũng là một phần tạo nên tính thẩm mỹ của chiếc đồng hồ.
~coppy~

No comments:

Post a Comment